--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buổi chiều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buổi chiều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buổi chiều
Your browser does not support the audio element.
+
Afternoon
In the afternoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buổi chiều"
Những từ có chứa
"buổi chiều"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
divi
vesper
division
split
partition
misdeal
share
separate
indivisible
misdealt
more...
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
buổi chiều
:
Afternoon
+
giằn vặt
:
to nag at, to torment
+
gối loan
:
(từ cũ; nghĩa cũ,văn chương) Wedded oair's pillows, bridal pillows
+
phá bỉnh
:
cũng nói phá hoẵng Behave as a killjoy, act, as a wet blanketCuộc liên hoan đang vui thì có kẻ đến phá bỉnhAs the merry-making party was in progress, someone came and behaved as a killjoy
+
tơi bời
:
to pieces; up, down